Có 1 kết quả:
kết
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金契
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: CQHK (金手竹大)
Unicode: U+9365
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiết
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama), きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kit3
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama), きざ.む (kiza.mu)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kit3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kết kim ngọc (chạm trổ)