Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: điêu, thao, thau
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金秋
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: CHDF (金竹木火)
Unicode: U+936C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金秋
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: CHDF (金竹木火)
Unicode: U+936C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiêu
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): くわ (kuwa), すき (suki)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu1
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): くわ (kuwa), すき (suki)
Âm Hàn: 초
Âm Quảng Đông: ciu1
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0