Có 3 kết quả:
du • thau • thâu
Âm Nôm: du, thau, thâu
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金俞
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: COMN (金人一弓)
Unicode: U+936E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金俞
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: COMN (金人一弓)
Unicode: U+936E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thâu
Âm Quan thoại: tōu ㄊㄡ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), トウ (tō)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: tau1
Âm Quan thoại: tōu ㄊㄡ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), トウ (tō)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: tau1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vàng thau
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thâu (đồng pha kẽm)