Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金爰
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: CBME (金月一水)
Unicode: U+9370
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金爰
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: CBME (金月一水)
Unicode: U+9370
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): めかた (mekata)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan4
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): めかた (mekata)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0