Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: díp
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CPTD (金心廿木)
Unicode: U+9371
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệp, hiệp, tiết
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ, ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): いたがね (itagane)
Âm Quảng Đông: dip6, jip6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1