Có 1 kết quả:

kiện
Âm Nôm: kiện
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: CNKQ (金弓大手)
Unicode: U+9375
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiện
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gin6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

kiện

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiện (chìa khoá)