Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hô
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金胡
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: CJRB (金十口月)
Unicode: U+9378
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金胡
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: CJRB (金十口月)
Unicode: U+9378
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: wu4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0