Có 3 kết quả:

chágiảđổ
Âm Nôm: chá, giả, đổ
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: CJKA (金十大日)
Unicode: U+937A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đả, giả
Âm Pinyin: zhě ㄓㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): まきがね (makigane)
Âm Quảng Đông: ze2

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

chá

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

giả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất Germanium

đổ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)