Có 3 kết quả:
châm • chởm • trâm
Âm Nôm: châm, chởm, trâm
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金咸
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: CIHR (金戈竹口)
Unicode: U+937C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金咸
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: CIHR (金戈竹口)
Unicode: U+937C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: châm, kiềm, trâm
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ, zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はり (hari), さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 침, 감
Âm Quảng Đông: zam1
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ, zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): はり (hari), さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 침, 감
Âm Quảng Đông: zam1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
châm chích, châm cứu, châm kim
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lởm chởm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
châm cứu; châm kim