Có 1 kết quả:

bén
Âm Nôm: bén
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: CISB (金戈尸月)
Unicode: U+937D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane)
Âm Quảng Đông: bin1

Tự hình 1

Chữ gần giống 11

1/1

bén

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắc bén