Có 2 kết quả:
chung • chuông
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金重
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: CHJG (金竹十土)
Unicode: U+937E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chung
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru), さかずき (sakazuki), かね (kane)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru), さかずき (sakazuki), かね (kane)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung1
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chung tình
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiếng chuông, cái chuông; gác chuông