Tổng nét: 17 Bộ: kim 金 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金⿱⿻巛一田 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フフフ一丨フ一丨一 Thương Hiệt: CVMW (金女一田) Unicode: U+937F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: truy Âm Quan thoại: zī ㄗ Âm Nhật (onyomi): シ (shi)