Có 2 kết quả:

mimũi
Âm Nôm: mi, mũi
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: CAHU (金日竹山)
Unicode: U+9387
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: my
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

mi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Chất americium (AM)

mũi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mũi nhọn, mũi dao, mũi mác