Có 3 kết quả:
bàng • bảng • phạng
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金旁
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: CYBS (金卜月尸)
Unicode: U+938A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảng
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, pāng ㄆㄤ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: bong2, bong6
Âm Pinyin: bàng ㄅㄤˋ, pāng ㄆㄤ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: bong2, bong6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
một bảng (tiền Anh là một pound)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái phạng