Có 1 kết quả:

dung
Âm Nôm: dung
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: CJCR (金十金口)
Unicode: U+9394
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): と.ける (to.keru), と.かす (to.kasu), いがた (igata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

dung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung (lò đúc)