Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
⿰金唐Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフ一一丨丨フ一Thương Hiệt: CILR (金戈中口)
Unicode:
U+9395Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận