Có 5 kết quả:
khoá • soã • toả • tuả • xoã
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金𧴪
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CFBC (金火月金)
Unicode: U+9396
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toả
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くさり (kusari), とざ.す (toza.su)
Âm Hàn: 쇄
Âm Quảng Đông: so2
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くさり (kusari), とざ.す (toza.su)
Âm Hàn: 쇄
Âm Quảng Đông: so2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chìa khoá; khoá sổ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
soã (xem xoã)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
toả ra
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tua tủa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xoã xuống