Có 2 kết quả:

sangthương
Âm Nôm: sang, thương
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: COIR (金人戈口)
Unicode: U+9397
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang, sanh, thương
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): やり (yari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/2

sang

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

sang (cái vạc 3 chân)

thương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây thương