Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: xế
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𣬉
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フノ丶一一フノフ
Thương Hiệt: CHWP (金竹田心)
Unicode: U+939E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bề, phê, tỳ
Âm Pinyin: ㄅㄧ, ㄅㄧˋ, ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ハイ (hai), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): かんざし (kan zashi)
Âm Quảng Đông: bai1, pei1

Dị thể 5

Chữ gần giống 3