Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金兹
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: CTVI (金廿女戈)
Unicode: U+93A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金兹
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: CTVI (金廿女戈)
Unicode: U+93A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0