Có 1 kết quả:

ô
Âm Nôm: ô
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: CHRF (金竹口火)
Unicode: U+93A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ô
Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ô

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô (kim loại tungsten, wolfram)