Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金晃
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: CAFU (金日火山)
Unicode: U+93A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金晃
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: CAFU (金日火山)
Unicode: U+93A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoảng
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かねのね (kanenone)
Âm Hàn: 황
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かねのね (kanenone)
Âm Hàn: 황
Tự hình 1
Bình luận 0