Có 1 kết quả:
sét
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金殺
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶一丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: CKCE (金大金水)
Unicode: U+93A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sái, sát
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ, shā ㄕㄚ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サツ (satsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): めば.える (meba.eru)
Âm Quảng Đông: saat3
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ, shā ㄕㄚ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), サツ (satsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): めば.える (meba.eru)
Âm Quảng Đông: saat3
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rỉ sét