Có 1 kết quả:

mâm
Âm Nôm: mâm
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フノ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: CHBE (金竹月水)
Unicode: U+93AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): バン (ban)

Tự hình 1

1/1

mâm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm thau