Có 2 kết quả:

càocảo
Âm Nôm: cào, cảo
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: CYRB (金卜口月)
Unicode: U+93AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảo, hạo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ, hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しのぎ (shinogi), なべ (nabe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gou2, hou6

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

1/2

cào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bồ cào, cào đất

cảo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảo đầu (cái búa chim)