Có 8 kết quả:
chận • chắn • dấn • giấn • sán • sấn • trấn • trớn
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金真
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: CJBC (金十月金)
Unicode: U+93AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trấn
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ, zhēn ㄓㄣ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): しず.める (shizu.meru), しず.まる (shizu.maru), おさえ (osae)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan3
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ, zhēn ㄓㄣ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): しず.める (shizu.meru), しず.まる (shizu.maru), おさえ (osae)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan3
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chận đầu, chận xuống
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chín chắn, chắc chắn; lá chắn, chắn ngang
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dấn bước, làm dấn lên
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấn (xem Dấn)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sán lại
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sấn đến
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trấn lột; trấn tĩnh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
trớn (xe cứ lăn)