Có 3 kết quả:

dátdậtích
Âm Nôm: dát, dật, ích
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: CTCT (金廿金廿)
Unicode: U+93B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

dát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dát mỏng, dát vàng

dật

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tứ kim thiên dật (phần thưởng là một ngàn lần 20 lạng vàng)

ích

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ích (đơn vị trọng lượng đời xưa bằng 20 lượng)