Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái: ⿰金息
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CHUP (金竹山心)
Unicode: U+93B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái: ⿰金息
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CHUP (金竹山心)
Unicode: U+93B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): すとろんしうむ (sutoron shiumu)
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): すとろんしうむ (sutoron shiumu)
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 1
Bình luận 0