Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: CSRR (金尸口口)
Unicode: U+93C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âu
Âm Quảng Đông: au1, ngau1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

Bình luận 0