Có 1 kết quả:
liên
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金連
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: CYJJ (金卜十十)
Unicode: U+93C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liên
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): くさり (kusari)
Âm Hàn: 련
Âm Quảng Đông: lin6
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): くさり (kusari)
Âm Hàn: 련
Âm Quảng Đông: lin6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liên (xích): thiết liên