Có 2 kết quả:
mác • mạc
Âm Nôm: mác, mạc
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金莫
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CTAK (金廿日大)
Unicode: U+93CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金莫
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CTAK (金廿日大)
Unicode: U+93CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc
Âm Quan thoại: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), マク (maku)
Âm Hàn: 막
Âm Quảng Đông: mok6
Âm Quan thoại: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), マク (maku)
Âm Hàn: 막
Âm Quảng Đông: mok6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thanh mác
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lưỡi mác