Có 1 kết quả:
đích
Âm Nôm: đích
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金啇
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: CYCB (金卜金月)
Unicode: U+93D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金啇
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: CYCB (金卜金月)
Unicode: U+93D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đích
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ, dí ㄉㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): かぶら (kabura), かぶらや (kaburaya), やじり (yajiri)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik1
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ, dí ㄉㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): かぶら (kabura), かぶらや (kaburaya), やじり (yajiri)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 35
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô đích (tên bay vo vo)