Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: CIIH (金戈戈竹)
Unicode: U+93D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saam1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 46

Bình luận 0