Có 1 kết quả:
ao
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸鹿金
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: IPC (戈心金)
Unicode: U+93D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): みなごろ.し (minagoro.shi)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4, ou1
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): みなごろ.し (minagoro.shi)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ngou4, ou1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh giết dữ dội