Có 2 kết quả:
keng • khanh
Âm Nôm: keng, khanh
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Hình thái: ⿰金堅
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フフ丶一丨一
Thương Hiệt: CSEG (金尸水土)
Unicode: U+93D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Hình thái: ⿰金堅
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フフ丶一丨一
Thương Hiệt: CSEG (金尸水土)
Unicode: U+93D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khanh
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つく (tsuku)
Âm Hàn: 갱
Âm Quảng Đông: hang1
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つく (tsuku)
Âm Hàn: 갱
Âm Quảng Đông: hang1
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
leng keng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khanh tương (tiếng leng keng)