Có 1 kết quả:

thoi
Âm Nôm: thoi
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: CUOG (金山人土)
Unicode: U+93D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru)
Âm Quảng Đông: ceoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thoi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoi vàng