Có 1 kết quả:
đường
Âm Nôm: đường
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金堂
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: CFBG (金火月土)
Unicode: U+93DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金堂
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: CFBG (金火月土)
Unicode: U+93DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thang
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ, táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: tong1
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ, táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: tong1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường sang (máy khoan), đường khổng (lỗ khoan)