Có 1 kết quả:

man
Âm Nôm: man
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: CAWE (金日田水)
Unicode: U+93DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: man
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, màn ㄇㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: maan6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

man

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

man (dụng cụ xới đất)