Có 1 kết quả:

dung
Âm Nôm: dung
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフ一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: CILB (金戈中月)
Unicode: U+93DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): つりがね (tsurigane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

dung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung (chuông lớn)