Có 5 kết quả:
san • sám • sán • sản • xẻng
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金産
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: CYHM (金卜竹一)
Unicode: U+93DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sạn
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いたがね (itagane)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: caan2
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いたがね (itagane)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: caan2
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
san phẳng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sán đến
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sản tử (cái xẻng); sản bình (san bằng)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cái xẻng