Có 3 kết quả:
phiếu • tiu • tiêu
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金票
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CMWF (金一田火)
Unicode: U+93E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiêu, tiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): こじり (kojiri)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu1
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): こじり (kojiri)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiu (nhạc khí bằng đồng)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêu (vũ khí hình mũi tên); bảo tiêu (hộ tống)