Có 3 kết quả:

phiếutiutiêu
Âm Nôm: phiếu, tiu, tiêu
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CMWF (金一田火)
Unicode: U+93E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu, tiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): こじり (kojiri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/3

phiếu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

tiu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiu (nhạc khí bằng đồng)

tiêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (vũ khí hình mũi tên); bảo tiêu (hộ tống)