Có 1 kết quả:

lậu
Âm Nôm: lậu
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: CLWV (金中田女)
Unicode: U+93E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: lòu ㄌㄡˋ, ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ちりば.める (chiriba.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

lậu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lậu (chạm trổ): lậu khắc