Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: GEC (土水金)
Unicode: U+93E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)

Tự hình 1

Chữ gần giống 4