Có 4 kết quả:

chạmtrảmtạctạm
Âm Nôm: chạm, trảm, tạc, tạm
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: JLC (十中金)
Unicode: U+93E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạm, trạm
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ, zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ザン (zan)
Âm Nhật (kunyomi): たがね (tagane)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zaam6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/4

chạm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạm trổ; chạm trán; chạm ngõ; động chạm

trảm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trảm hoa (khắc hoa)

tạc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạc dạ

tạm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạm hoa (khắc vào quý kim)