Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: CYTJ (金卜廿十)
Unicode: U+93F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gam2

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0