Âm Nôm: hoa Tổng nét: 18 Bộ: kim 金 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金華 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一丨丨一一丨 Thương Hiệt: CTMJ (金廿一十) Unicode: U+93F5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoa Âm Quan thoại: huá ㄏㄨㄚˊ Âm Quảng Đông: waa4