Có 1 kết quả:

cường
Âm Nôm: cường
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: CNII (金弓戈戈)
Unicode: U+93F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cưỡng
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ぜに (zeni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: koeng5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

cường

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cường (quan tiền ngày xưa)