Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bạt
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金發
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: CNOE (金弓人水)
Unicode: U+93FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金發
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: CNOE (金弓人水)
Unicode: U+93FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạt
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, pō ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: put3
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, pō ㄆㄛ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: put3
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0