Có 1 kết quả:
tú
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金肅
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: CLX (金中重)
Unicode: U+93FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tú
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): さび (sabi)
Âm Quảng Đông: sau3
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): さび (sabi)
Âm Quảng Đông: sau3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tú (rỉ sét)