Có 2 kết quả:
hoàng • vàng
Âm Nôm: hoàng, vàng
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金黄
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: CTMC (金廿一金)
Unicode: U+9404
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金黄
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: CTMC (金廿一金)
Unicode: U+9404
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoành
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Hàn: 횡
Âm Quảng Đông: waang4, wong4
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Hàn: 횡
Âm Quảng Đông: waang4, wong4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng (chuông lớn)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thoi vàng